So sánh giữa HP Pavilion Laptop 15-cs3116TX Core I5 1035G1 | Ram 4G | 256GB SSD | 15.6 FHD | GREFOCE MX250 2GB | Máy đẹp - Nguyên zin và Lenovo Ideapad 710S-13IKB Core I7-7500U | Ram 8GB | 256 NVME | 13.3'' FHD IPS | Vàng Gold | Siêu Mỏng Nhẹ 1,2Kg - Nguyên Zin

Thông số tổng quan
Hình ảnh HP Pavilion Laptop 15-cs3116TX Core I5 1035G1 | Ram 4G | 256GB SSD | 15.6 FHD | GREFOCE MX250 2GB | Máy đẹp - Nguyên zin Lenovo Ideapad 710S-13IKB Core I7-7500U | Ram 8GB | 256 NVME | 13.3'' FHD IPS | Vàng Gold | Siêu Mỏng Nhẹ 1,2Kg - Nguyên Zin
Giá 12.900.000₫
Khuyến mại
CPU & RAM CPU Core I5 1035G1 Intel Core i7-7500U
Tốc độ CPU Intel Core i5-1035G1 (1.00 GHz Turbo Boost up to 3.6 GHz, 6Mb Cache) 2.7 GHz (4CPUs) ,2.9GHz
Ram 12GB DDR4 2666MHz (2 Khe Ram Max 32G) 8GB DDR4
Bộ nhớ & Lưu trữ SSD 256 SSD 256 NVME
HDD
Màn hình Màn hình 15.6 inch, 1920 x 1080 Pixels, IPS, Anti-glare LED-backlit 13.3-inch ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS
Card Màn Hình Card màn hình Card tích hợp Intel UHD Graphics 620
Đĩa quang Đĩa quang không
Kết nối & Cổng giao tiếp Cổng kết nối 1 USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate); 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A (Data Transfer Only); 1 AC smart pin; 1 HDMI 1.4b; 1 headphone/microphone combo; 1 RJ-45 2 x USB 3.0 , 1 x SD card slot
Wifi 802.11a/b/g/n/ac + Bluetooth 5.0 Wifi chuẩn N
LAN 10/100/1000 Mbps 1G
Thông tin pin Pin/Battery Chạy liên tục 3h00 2H30\"
Thông tin chung Hệ Điều Hành Win 10/11 Pro Bản Quyền Windows 10 Pro bản Quyền
Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 1.85 kg 1.2 kg
Tính năng nổi bật Tính năng nổi bậc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa HP Pavilion Laptop 15-cs3116TX Core I5 1035G1 | Ram 4G | 256GB SSD | 15.6 FHD | GREFOCE MX250 2GB | Máy đẹp - Nguyên zin và Lenovo Ideapad 710S-13IKB Core I7-7500U | Ram 8GB | 256 NVME | 13.3'' FHD IPS | Vàng Gold | Siêu Mỏng Nhẹ 1,2Kg - Nguyên Zin

Hỗ trợ trực tuyến
0.32667 sec| 2429.477 kb