So sánh giữa Laptop Dell Xps 13 9365 2-in-1 Core i7-7Y75 / 16GB DDR4 / 512GB NVMe / 13.3" 3K Cảm Ứng Xoay Gập X360 / Siêu Mỏng Nhẹ 1,2Kg / Xách Tay USA / Mới 99% và Lenovo Trhinkpad X1 Carbon Gen 4 Core i5-6200U | 4G DDR4 | 128G SSD | 14.0" FHD | Máy Siêu Mỏng 1,1Kg | Xách Tay Japan

Thông số tổng quan
Hình ảnh Laptop Dell Xps 13 9365 2-in-1 Core i7-7Y75 / 16GB DDR4 / 512GB NVMe / 13.3" 3K Cảm Ứng Xoay Gập X360 / Siêu Mỏng Nhẹ 1,2Kg / Xách Tay USA / Mới 99% Lenovo Trhinkpad X1 Carbon Gen 4 Core i5-6200U | 4G DDR4 | 128G SSD | 14.0" FHD | Máy Siêu Mỏng 1,1Kg | Xách Tay Japan
Giá
Khuyến mại
CPU & RAM CPU Intel® Core™ i7-7Y75 Intel® Core™ i5 (Skylake) 6200U
Tốc độ CPU 1.3GHz up to 3.7GHz/3M Cache 8M 2.3 Ghz 2 nhân 4 luồng(up to 2.8 Ghz)
Ram 16GB DDR4 4Gb DDR4
Bộ nhớ & Lưu trữ SSD 512Gb NVMe 128Gb
HDD
Màn hình Màn hình 13.3\" Cảm ứng đa điểm xoay gập X360 độ như ipad 14.0-inch IPS-Full HD (1920 x 1080)
Card Màn Hình Card màn hình Card đồ họa tích hơp Intel® HD 520
Đĩa quang Đĩa quang
Kết nối & Cổng giao tiếp Cổng kết nối 2 x USB-C hỗ trợ Thunderbolt 3, 1 x USB-C 3.1 Gen 2 hỗ trợ xuất hình DisplayPort, 1 x microSD, 1 x 3.5mm HDMI, mini DisplayPort, 3x USB 3.0, SD card reader, Webcam HD, Headphone/microphone combo Audio 3.5mm, OneLink+
Wifi AC + Bluetooth 4.2 Wireless-N Wi-Fi (802.11b/g/n/ac) Bluetooth 4.0
LAN
Thông tin pin Pin/Battery Chạy liên tục 4h 4 Cell - chạy liên tục 3h
Thông tin chung Hệ Điều Hành Win 10/11 - Bản Quyền Windows 10/11 Pro Bản Quyền
Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 1.2Kg 1,1Kg
Tính năng nổi bật Tính năng nổi bậc Bảo mật vân tay, Đèn phím Vỏ carbon nguyên khối, siêu nhẹ, bền bỉ theo năm tháng

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Laptop Dell Xps 13 9365 2-in-1 Core i7-7Y75 / 16GB DDR4 / 512GB NVMe / 13.3" 3K Cảm Ứng Xoay Gập X360 / Siêu Mỏng Nhẹ 1,2Kg / Xách Tay USA / Mới 99% và Lenovo Trhinkpad X1 Carbon Gen 4 Core i5-6200U | 4G DDR4 | 128G SSD | 14.0" FHD | Máy Siêu Mỏng 1,1Kg | Xách Tay Japan

Hỗ trợ trực tuyến
0.34544 sec| 2402.227 kb